Có 2 kết quả:
金发 jīn fà ㄐㄧㄣ ㄈㄚˋ • 金髮 jīn fà ㄐㄧㄣ ㄈㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blond
(2) blonde
(3) fair-haired
(2) blonde
(3) fair-haired
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blond
(2) blonde
(3) fair-haired
(2) blonde
(3) fair-haired
Bình luận 0